Có 1 kết quả:

敬若神明 jìng ruò shén míng ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to hold sb in the same regard as one would a god (idiom)

Bình luận 0